DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 6 NĂM HỌC 2022-2023
Chủ nhật - 28/08/2022 08:13
TRƯỜNG THCS LAI UYÊN |
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 6A1 |
NĂM HỌC 2022 - 2023 |
STT |
Họ Và Tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
1 |
Đoàn Nhật Khánh |
An |
20/10/2011 |
Nữ |
2 |
Trần Thị Mai |
Anh |
05/01/2011 |
Nữ |
3 |
Trần Tuấn |
Anh |
20/01/2011 |
Nam |
4 |
Lê Ngọc Bảo |
Châu |
23/05/2011 |
Nữ |
5 |
Nguyễn Tấn |
Dũng |
14/03/2011 |
Nam |
6 |
Trần Công |
Dũng |
25/04/2011 |
Nam |
7 |
Lê Hữu Nguyễn |
Duy |
01/10/2011 |
Nam |
8 |
Vương GIa |
Gia |
25/04/2011 |
Nữ |
9 |
Bùi Ngân |
Giang |
10/08/2011 |
Nữ |
10 |
Từ Minh |
Hằng |
11/11/2011 |
Nữ |
11 |
Nguyễn Tấn Gia |
Hào |
30/09/2011 |
Nam |
12 |
Bùi Gia |
Huy |
28/10/2011 |
Nam |
13 |
Nguyễn Đình Gia |
Huy |
03/01/2011 |
Nam |
14 |
Trương Quốc |
Khánh |
03/02/2011 |
Nam |
15 |
Dương Đăng |
Khôi |
04/10/2011 |
Nam |
16 |
Nguyễn Lê Anh |
Khôi |
05/09/2011 |
Nam |
17 |
Lê Thị Diệu |
Linh |
09/11/2011 |
Nữ |
18 |
Nguyễn Bùi Khánh |
Linh |
17/08/2011 |
Nữ |
19 |
Nguyễn Đình |
Linh |
20/03/2010 |
Nam |
20 |
Phạm Khánh |
Linh |
09/12/2011 |
Nữ |
21 |
Trần Đại |
Nam |
18/11/2011 |
Nam |
22 |
Nguyễn Ngô Ngọc |
Nga |
25/04/2011 |
Nữ |
23 |
Võ Thị Phương |
Nga |
25/04/2011 |
Nữ |
24 |
Đỗ Thanh |
Ngân |
21/07/2011 |
Nữ |
25 |
Trần Thị Bích |
Ngọc |
16/11/2011 |
Nữ |
26 |
Nguyễn Thị Ngoc |
Như |
24/04/2011 |
Nữ |
27 |
Trần Thanh |
Phát |
17/08/2011 |
Nam |
28 |
Lê Trương |
Phúc |
20/04/2011 |
Nam |
29 |
Nguyễn Gia |
Phúc |
22/06/2011 |
Nam |
30 |
Nguyễn Lan |
Phương |
01/11/2011 |
Nữ |
31 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
30/08/2011 |
Nữ |
32 |
Trần Thị Minh |
Thư |
19/04/2011 |
Nữ |
33 |
Hoàng Lê Bảo |
Trân |
15/04/2011 |
Nữ |
34 |
Lê Thanh |
Tùng |
26/05/2011 |
Nam |
35 |
Đỗ Trúc |
Uyên |
28/09/2011 |
Nữ |
36 |
Đặng Tường |
Vy |
17/01/2011 |
Nữ |
TRƯỜNG THCS LAI UYÊN |
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 6A2 |
NĂM HỌC 2022 - 2023 |
STT |
Họ Và Tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
1 |
Bùi Trần Bình |
An |
01/04/2011 |
Nữ |
2 |
Hoàng Lâm |
Ân |
02/04/2011 |
Nam |
3 |
Lê Đức |
Anh |
19/12/2011 |
Nam |
4 |
Nguyễn Thị Lan |
Anh |
16/03/2011 |
Nữ |
5 |
Trần Thị Ngọc |
Ánh |
22/06/2011 |
Nữ |
6 |
Vi Gia |
Bảo |
28/7/2011 |
Nam |
7 |
Nguyễn Khắc |
Cường |
27/10/2011 |
Nam |
8 |
Trương Quốc |
Đạt |
24/07/2011 |
Nam |
9 |
Dương Thùy |
Dung |
27/04/2011 |
Nữ |
10 |
Dương Thùy |
Dương |
14/03/2011 |
Nữ |
11 |
Nguyễn Phạm Ngọc |
Hà |
26/07/2011 |
Nữ |
12 |
Ngô Nguyễn Nguyệt |
Linh |
26/10/2011 |
Nữ |
13 |
Nguyễn Văn |
Hiền |
05/01/2011 |
Nam |
14 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hồng |
12/04/2011 |
Nữ |
15 |
Trần Gia |
Huy |
03/08/2011 |
Nam |
16 |
Đinh Văn |
Khánh |
09/08/2011 |
Nam |
17 |
Ngyễn Trung |
Kiên |
12/05/2011 |
Nam |
18 |
Nguyễn Thúy |
Kiều |
10/03/2011 |
Nữ |
19 |
Đào Nguyễn Phương |
Linh |
11/11/2011 |
Nữ |
20 |
Lê Nguyễn Bảo |
Long |
07/12/2011 |
Nam |
21 |
Nguyễn Đình |
Lực |
26/03/2011 |
Nam |
22 |
Nguyễn Ngọc Thảo |
My |
01/08/2011 |
Nữ |
23 |
Trần Thị Thanh |
Nga |
01/8/2011 |
Nữ |
24 |
Đặng Văn |
Ngọc |
08/03/2011 |
Nam |
25 |
Lê Thị Thanh |
Nhàn |
01/03/2011 |
Nữ |
26 |
Ngô Ý |
Như |
30/11/2011 |
Nữ |
27 |
Nguyễn Anh |
Phát |
24/06/2011 |
Nam |
28 |
Nguyễn Hoàng |
Phúc |
14/02/2011 |
Nữ |
29 |
Nguyễn Đông |
Quân |
13/12/2011 |
Nam |
30 |
Trần Văn |
Quốc |
02/02/2011 |
Nam |
31 |
Nguyễn Văn |
Tài |
09/10/2011 |
Nam |
32 |
Nguyễn Quốc |
Thắng |
02/04/2022 |
Nam |
33 |
Phùng Công |
Thiện |
13/07/2011 |
Nam |
34 |
Nguyễn Thị Anh |
Thư |
08/9/2011 |
Nữ |
35 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thúy |
13/10/2011 |
Nữ |
36 |
Dương Huỳnh Nhật |
Tiến |
23/04/2011 |
Nam |
37 |
Lương Lê Thảo |
Trang |
01/10/2011 |
Nữ |
38 |
Nguyễn Văn |
Triệu |
16/12/2011 |
Nam |
39 |
Vũ Minh |
Tú |
16/12/2011 |
Nam |
40 |
Trần Minh |
Tuyến |
30/10/2011 |
Nam |
41 |
Lê Công |
Vinh |
01/10/2011 |
Nam |
42 |
Nguyễn |
Vỹ |
26/10/2011 |
Nam |
43 |
Hà Như |
Ý |
22/12/2011 |
Nữ |
44 |
Phạm Nguyễn Hải |
Yến |
26/04/2011 |
Nữ |
45 |
Lê Hoàng |
Phúc |
06/05/2011 |
Nam |
46 |
Trần Văn |
Bảo |
02/02/2011 |
Nam |
TRƯỜNG THCS LAI UYÊN |
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 6A3 |
NĂM HỌC 2022 - 2023 |
STT |
Họ Và Tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
1 |
Dìn Bảo |
An |
14/03/2011 |
Nam |
2 |
Ngô Nguyên |
Ân |
24/08/2011 |
Nam |
3 |
Lê Khắc Hoàng |
Anh |
10/04/2011 |
Nam |
4 |
Phạm Trương Tuấn |
Anh |
30/01/2011 |
Nam |
5 |
Tô Hữu |
Bằng |
04/10/2011 |
Nam |
6 |
Thạch Thị Huyền |
Bé |
03/07/2010 |
Nữ |
7 |
Văn Viết |
Cường |
01/05/2011 |
Nam |
8 |
Võ Đoàn Văn |
Đạt |
13/04/2011 |
Nam |
9 |
Liu Bội |
Dung |
09/01/2011 |
Nữ |
10 |
Trịnh Anh |
Dương |
18/06/2011 |
Nam |
11 |
Bùi Văn |
Hải |
20/01/2011 |
Nam |
12 |
Trần Thị Hồng |
Hạnh |
03/09/2010 |
Nữ |
13 |
Trần Nguyễn Ngọc Diễm |
Hiền |
30/08/2011 |
Nữ |
14 |
Tô Điểm |
Hồng |
02/08/2011 |
Nữ |
15 |
Lê Ngọc Khánh |
Huyền |
24/03/2011 |
Nữ |
16 |
Đăng Minh |
Khoa |
11/06/2011 |
Nam |
17 |
Bùi Trần Tuấn |
Kiệt |
30/04/2011 |
Nam |
18 |
Nguyễn Xuân |
Kỳ |
12/06/2011 |
Nam |
19 |
Diệp Gia |
Linh |
29/09/2011 |
Nữ |
20 |
Trần Thùy |
Linh |
20/10/2011 |
Nữ |
21 |
Đào Thị Khánh |
Ly |
25/10/2011 |
Nữ |
22 |
Nguyễn Thị Diễm |
My |
21/09/2010 |
Nữ |
23 |
Bùi Xuân Bảo |
Ngà |
22/10/2011 |
Nam |
24 |
Đinh Bảo |
Ngọc |
30/07/2011 |
Nữ |
25 |
Phạm Thị Trúc |
Giang |
|
Nữ |
26 |
Lê Thành |
Nhân |
16/06/2011 |
Nam |
27 |
Lê Đặng Yến |
Nhi |
04/05/2011 |
Nữ |
28 |
Trần Ngọc |
Hân |
31/10/2011 |
Nữ |
29 |
Phạm Tấn |
Phát |
24/11/2011 |
Nam |
30 |
Nguyễn Hồng |
Phúc |
01/10/2011 |
Nam |
31 |
Trần Hứa Trúc |
Quân |
25/08/2011 |
Nam |
32 |
Trương Mỹ |
Quyên |
26/10/2011 |
Nữ |
33 |
Phạm Duy |
Tài |
01/06/2011 |
Nam |
34 |
Lê Viết |
Thành |
06/05/2011 |
Nam |
35 |
Đặng Cường |
Thịnh |
19/10/2011 |
Nam |
36 |
Nguyễn Vũ Minh |
Thư |
18/07/2011 |
Nữ |
37 |
Lê Thị Thanh |
Thùy |
13/11/2011 |
Nữ |
38 |
Nguyễn Hữu |
Tình |
09/11/2011 |
Nam |
39 |
Nguyễn Ngọc Huyền |
Trang |
22/05/2011 |
Nữ |
40 |
Phạm Minh |
Trọng |
12/10/2011 |
Nam |
41 |
Dương Phúc Thái |
Tuấn |
11/03/2011 |
Nam |
42 |
Lê Thị Phương |
Uyên |
30/10/2011 |
Nữ |
43 |
Trần Quốc |
Vinh |
16/02/2011 |
Nam |
44 |
Nguyễn Thị Kiều |
Vy |
18/05/2011 |
Nữ |
45 |
Hoàng Lê Như |
Ý |
07/03/2011 |
Nữ |
46 |
Phạm Thị Ngọc |
Yến |
17/05/2010 |
Nữ |
TRƯỜNG THCS LAI UYÊN |
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 6A4 |
NĂM HỌC 2022 - 2023 |
STT |
Họ Và Tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
1 |
Đinh Hữu Đức |
An |
07/05/2011 |
Nam |
2 |
Nguyễn Bình Phương |
Ân |
03/05/2011 |
Nữ |
3 |
Lê Ngọc |
Anh |
22/06/2011 |
Nữ |
4 |
Thái Phan Hoài |
Anh |
19/09/2011 |
Nữ |
5 |
Hoàng Quốc |
Bảo |
23/11/2011 |
Nam |
6 |
Đào Hữu Thanh |
Bình |
27/10/2011 |
Nam |
7 |
Hà Hải |
Đăng |
12/12/2011 |
Nam |
8 |
Phạm Huỳnh Trúc |
Diễm |
29/04/2011 |
Nữ |
9 |
Hà Tiến |
Dũng |
28/04/2011 |
Nam |
10 |
Huỳnh Nhật |
Duy |
29/12/2011 |
Nam |
11 |
Lê Đỗ Trường |
Giang |
26/02/2011 |
Nam |
12 |
Hà Hữu |
Hải |
27/07/2011 |
Nam |
13 |
Phạm Văn |
Hào |
10/05/2011 |
Nam |
14 |
Huỳnh Văn |
Hiếu |
22/10/2011 |
Nam |
15 |
Châu Quốc |
Hùng |
10/03/2011 |
Nam |
16 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Huyền |
27/05/2011 |
Nữ |
17 |
Hoàng Anh |
Khoa |
22/05/2011 |
Nam |
18 |
Nguyễn Hoàng Trúc |
Lam |
30/09/2011 |
Nữ |
19 |
Dương Nguyễn Khánh |
Linh |
13/01/2011 |
Nữ |
20 |
Lê Thị Thanh |
Hiền |
07/10/2011 |
Nữ |
21 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Ly |
15/07/2011 |
Nữ |
22 |
Nguyễn Trần Khánh |
My |
16/03/2011 |
Nữ |
23 |
Huỳnh Thiên |
Ngân |
20/06/2011 |
Nữ |
24 |
Hoàng Ánh |
Ngọc |
02/04/2011 |
Nữ |
25 |
Nguyễn Trần Hồng |
Ngọc |
09/04/2011 |
Nữ |
26 |
Trương Bảo |
Ngọc |
01/11/2011 |
Nữ |
27 |
Ngô Lê Thanh |
Nhân |
26/04/2011 |
Nam |
28 |
Nguyễn Hiếu |
Nhi |
09/09/2011 |
Nữ |
29 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Như |
04/01/2011 |
Nữ |
30 |
Nguyễn Hải |
Phi |
15/12/2011 |
Nam |
31 |
Trương Minh |
Phúc |
24/9/2011 |
Nam |
32 |
Trần Minh |
Quân |
07/01/2011 |
Nam |
33 |
Sầm Minh Tấn |
Tài |
09/10/2022 |
Nam |
34 |
Mai Tiến |
Thành |
30/11/2009 |
Nam |
35 |
Nguyễn Trường |
Thịnh |
22/02/2011 |
Nam |
36 |
Phạm Anh |
Thư |
11/10/2011 |
Nữ |
37 |
Đỗ Thị Thu |
Thủy |
04/03/2011 |
Nữ |
38 |
Trịnh Tuấn |
Tới |
08/11/2011 |
Nam |
39 |
Nguyễn Thị Bảo |
Trang |
23/04/2011 |
Nữ |
40 |
Đỗ Ngọc Thanh |
Trúc |
10/12/2011 |
Nữ |
41 |
Kim Thanh |
Tuấn |
07/11/2011 |
Nam |
42 |
Sơn Nhã |
Uyên |
30/12/2011 |
Nữ |
43 |
Nguyễn Mậu Thiên |
Vũ |
05/11/2011 |
Nam |
44 |
Phạm Thị Ngọc |
Vy |
04/10/2011 |
Nữ |
45 |
Lưu Trần Như |
Ý |
23/01/2011 |
Nữ |
46 |
Nguyễn Nhã |
Hân |
22-05-11 |
Nữ |
TRƯỜNG THCS LAI UYÊN |
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 6A5 |
NĂM HỌC 2022 - 2023 |
STT |
Họ Và Tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
1 |
Hà Thị Hoàng |
An |
16/10/2011 |
Nữ |
2 |
Bùi Tuấn |
Anh |
10/02/2011 |
Nam |
3 |
Lê Ngọc Quỳnh |
Anh |
21/12/2011 |
Nữ |
4 |
Trần Duy |
Anh |
16/07/2011 |
Nam |
5 |
Lê Quang Quốc |
Bảo |
20/07/2011 |
Nam |
6 |
Nguyễn Thị Thanh |
Bình |
11/04/2011 |
Nữ |
7 |
Hồ Hải |
Đăng |
01/09/2011 |
Nam |
8 |
Trương Thị Minh |
Diệu |
13/09/2011 |
Nữ |
9 |
Nguyễn Diên |
Dũng |
26/08/2011 |
Nam |
10 |
Nguyễn Hoàng Anh |
Duy |
19/08/2011 |
Nam |
11 |
Lại Duy |
Hải |
12/01/201 |
Nam |
12 |
Phan Nhật |
Hào |
11/07/2011 |
Nam |
13 |
Dương Nguyễn Phi |
Hùng |
12/11/2011 |
Nam |
14 |
Huỳnh Nhật |
Huy |
07/09/2011 |
Nam |
15 |
Nguyễn Thị Thu |
Huyền |
28/03/2011 |
Nữ |
16 |
Lê Nguyễn Đăng |
Khoa |
17/09/2011 |
Nam |
17 |
Lê Nguyễn Đăng |
Khôi |
17/09/2011 |
Nam |
18 |
Đỗ Nhật Thường |
Kiệt |
10/04/2011 |
Nam |
19 |
Lê Thị Bảo |
Yến |
22/12/2011 |
Nữ |
20 |
Vũ Văn Quang |
Linh |
19/01/2011 |
Nam |
21 |
Lã Thị Ngọc |
Mai |
30/06/2011 |
Nữ |
22 |
Trương Thị Trà |
My |
22/08/2022 |
Nữ |
23 |
Nguyễn Văn Bảo |
Nam |
02/01/2011 |
Nam |
24 |
Lê Thanh |
Ngân |
12/03/2011 |
Nam |
25 |
Hoàng Gia Bảo |
Ngọc |
31/10/2011 |
Nữ |
26 |
Thái Nguyễn Như |
Ngọc |
16/06/2011 |
Nữ |
27 |
Nguyễn Thiện |
Nhân |
10/10/2011 |
Nam |
28 |
Nguyễn Hoàng Phương |
Nhi |
26/5/2011 |
Nữ |
29 |
Phạm Thị Tuyết |
Như |
17/07/2011 |
Nữ |
30 |
Mai Đình |
Phong |
28/02/2011 |
Nam |
31 |
Nguyễn Lê Kim |
Phụng |
25/11/2011 |
Nữ |
32 |
Nguyễn Văn |
Sâm |
10/04/2011 |
Nam |
33 |
Bùi Thị Ngọc |
Tâm |
19/12/2011 |
Nữ |
34 |
Nguyễn Đăng |
Thành |
08/03/2011 |
Nam |
35 |
Lê Quang |
Thọ |
18/11/2011 |
Nam |
36 |
Trần Ngọc Song |
Thư |
06/12/2011 |
Nữ |
37 |
Võ Trần Phương |
Thủy |
27/8/2011 |
Nữ |
38 |
Đoàn Ngọc Quỳnh |
Trâm |
29/07/2011 |
Nữ |
39 |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
6/11/2011 |
Nữ |
40 |
Hồ Thah |
Trúc |
07/07/2011 |
Nữ |
41 |
Nguyễn Minh |
Tuấn |
24/09/2011 |
Nam |
42 |
Trịnh Thúy |
Vân |
09/03/2011 |
Nam |
43 |
Bùi Triệu |
Vy |
06/07/2011 |
Nữ |
44 |
Phùng Ngọc Phương |
Vy |
02/09/2011 |
Nữ |
45 |
Ngô Thị Như |
Ý |
24/10/2011 |
Nữ |
TRƯỜNG THCS LAI UYÊN |
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 6A6 |
NĂM HỌC 2022 - 2023 |
STT |
Họ Và Tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
1 |
Hoàng Sỹ Bảo |
An |
27/03/2011 |
Nam |
2 |
Đỗ Quỳnh |
Anh |
20/08/2011 |
Nữ |
3 |
Lê Thị Ngọc |
Anh |
23/11/2011 |
Nữ |
4 |
Trần Kim |
Anh |
11/05/2011 |
Nữ |
5 |
Lê Quốc |
Bảo |
09/12/2011 |
Nam |
6 |
Phan Thanh |
Bình |
16/4/2011 |
Nam |
7 |
Nguyễn Hoàng Khánh |
Đăng |
23/06/2011 |
Nam |
8 |
Tạ Quốc |
Đô |
05/02/2011 |
Nam |
9 |
Nguyễn Minh |
Dũng |
30/09/2011 |
Nam |
10 |
Phạm Nguyễn Anh |
Duy |
11/09/2011 |
Nam |
11 |
Vũ Quang |
Hải |
16/09/2011 |
Nam |
12 |
Hà Thị |
Hậu |
08/02/2011 |
Nữ |
13 |
Hà Lê Ngọc |
Hòa |
18/12/2011 |
Nữ |
14 |
Trương Văn |
Hùng |
24/07/2011 |
Nam |
15 |
Trương Ngọc Mai |
Ka |
23/08/2011 |
Nữ |
16 |
Hà Anh |
Kiệt |
09/10/2010 |
Nam |
17 |
Lê Hải |
Lâm |
23/08/2010 |
Nam |
18 |
Nguyễn Hoàng Phượng |
Linh |
25/12/2011 |
Nữ |
19 |
Bùi Thành |
Lộc |
24/08/2011 |
Nam |
20 |
Trần Đỗ Tuyết |
Mai |
23/05/2011 |
Nữ |
21 |
Vũ Thị Hà |
My |
10/12/2011 |
Nữ |
22 |
Nguyễn Thúy |
Ngân |
26/07/2011 |
Nữ |
23 |
Lâm Bảo |
Ngọc |
15/11/2011 |
Nữ |
24 |
Nguyễn Văn |
Nhân |
27/08/2010 |
Nam |
25 |
Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
09/08/2011 |
Nữ |
26 |
Trần Ngọc Bảo |
Như |
15/10/2011 |
Nữ |
27 |
Huỳnh Ngọc |
Phú |
23/09/2011 |
Nam |
28 |
Lê Thanh |
Phương |
29/03/2011 |
Nữ |
29 |
Nguyễn Tiến |
Quang |
09/03/2011 |
Nam |
30 |
Nguyễn Hoàng Thanh |
Tâm |
18/07/2011 |
Nữ |
31 |
Nguyễn Thị |
Thảo |
24/11/2011 |
Nữ |
32 |
Phan Văn |
Thông |
22/12/2011 |
Nam |
33 |
Trương Thị Hoài |
Thư |
25/01/2011 |
Nữ |
34 |
Lê Nguyễn Bảo |
Thy |
15/04/2011 |
Nam |
35 |
Đoàn Thị Bích |
Trăm |
14/10/2011 |
Nữ |
36 |
Thái Ngọc |
Trang |
12/10/2011 |
Nữ |
37 |
Vũ Hoàng Minh |
Trường |
09/09/2011 |
Nam |
38 |
Phạm Hoàng |
Tuấn |
07/10/2011 |
Nam |
39 |
Trần Hạ |
Vi |
05/08/2011 |
Nữ |
40 |
Dương Thị Lệ |
Vy |
27/03/2011 |
Nữ |
41 |
Tạ Nguyễn Phương |
Vy |
03/11/2011 |
Nữ |
42 |
Phạm Như |
Ý |
16/02/2011 |
Nữ |
43 |
Đỗ Bá |
Vinh |
28/05/2011 |
Nam |
44 |
Nguyễn Thị |
Ngọc |
10/12/2011 |
Nữ |
45 |
Ngô Kiến |
Hào |
04-10-11 |
Nam |
TRƯỜNG THCS LAI UYÊN |
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 6A7 |
NĂM HỌC 2022 - 2023 |
STT |
Họ Và Tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
1 |
Huỳnh Bảo |
An |
03/07/2011 |
Nữ |
2 |
Dương Mai |
Anh |
16/09/2011 |
Nữ |
3 |
Lường Thị Trâm |
Anh |
26/09/2011 |
Nữ |
4 |
Trần Tuấn |
Anh |
05/05/2011 |
Nam |
5 |
Nguyễn Ngọc Gia |
Bảo |
07/05/2011 |
Nam |
6 |
Phạm Ngọc Minh |
Châu |
13/11/2011 |
Nam |
7 |
Đoàn Văn Thành |
Danh |
04/12/2009 |
Nam |
8 |
Trương Minh |
Đức |
25/02/2011 |
Nam |
9 |
Nguyễn Phan Anh |
Dũng |
10/05/2011 |
Nam |
10 |
Lê Bích |
Duyên |
12/02/2010 |
Nữ |
11 |
Lê Nguyễn Bảo |
Hân |
26/12/2011 |
Nữ |
12 |
Hứa Trung |
Hậu |
27/09/2008 |
Nam |
13 |
Hồ Hữu Huy |
Hòa |
31/08/2011 |
Nam |
14 |
Phạm Lương Gia |
Hưng |
08/12/2011 |
Nam |
15 |
Nguyễn Hoàng |
Kha |
13/02/2011 |
Nam |
16 |
Huỳnh Thị Lan |
Anh |
13/3/2011 |
Nữ |
17 |
Lê Minh Tuấn |
Kiệt |
25/01/2011 |
Nam |
18 |
Lê Nhật |
Lâm |
22/09/2010 |
Nam |
19 |
Nguyễn Thái Thùy |
Linh |
12/05/2011 |
Nữ |
20 |
Nguyễn Kim |
Lợi |
11/12/2011 |
Nam |
21 |
Trần Thị Thanh |
Mai |
03/11/2011 |
Nữ |
22 |
Nguyễn Đình |
Nam |
04/12/2011 |
Nam |
23 |
Phan Quỳnh |
Ngân |
27/02/2011 |
Nữ |
24 |
Lê Nguyễn Bảo |
Ngọc |
28/02/2011 |
Nữ |
25 |
Trần Khánh |
Ngọc |
29/01/2011 |
Nữ |
26 |
Võ Minh |
Nhân |
28/10/2011 |
Nam |
27 |
Phạm Ngọc |
Nhi |
15/10/2011 |
Nữ |
28 |
Vi Thị Quỳnh |
Như |
10/03/2010 |
Nữ |
29 |
Vũ Hoàng |
Phú |
25/5/2011 |
Nam |
30 |
Vũ Minh |
Phương |
17/012/2011 |
Nam |
31 |
Trần Nhật |
Quang |
05/05/2010 |
Nam |
32 |
Ngô Bảo |
sơn |
17/10/2011 |
Nam |
33 |
Nguyễn Thanh |
Tâm |
02/03/2011 |
Nữ |
34 |
Nguyễn Thị Thu |
Thảo |
07/6/2011 |
Nữ |
35 |
Đoàn Thị Minh |
Thư |
18/11/2011 |
Nữ |
36 |
Vũ Thế Minh |
Thuận |
04/11/2011 |
Nam |
37 |
Nguyễn Nhã |
Thy |
03/02/2011 |
Nữ |
38 |
Phạm Gia |
Trân |
13/06/2011 |
Nữ |
39 |
Vũ Phương |
Trang |
06/12/2011 |
Nữ |
40 |
Cù Huy Tuấn |
Tú |
15/06/2011 |
Nam |
41 |
Trương Văn |
Tuấn |
07/08/2011 |
Nam |
42 |
Trần Thị Thúy |
Vi |
02/03/2011 |
Nữ |
43 |
Kiều Triệu |
Vy |
10/03/2011 |
Nữ |
44 |
Trần Nguyễn Tương |
Vy |
17/11/2011 |
Nữ |
45 |
Bùi Lê Kim |
Yến |
06/11/2011 |
Nữ |
46 |
Trần Duy |
Minh |
|
Nam |
TRƯỜNG THCS LAI UYÊN |
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 6A8 |
NĂM HỌC 2022 - 2023 |
STT |
Họ Và Tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
1 |
Lê Trần Thái |
An |
25/02/2011 |
Nam |
2 |
Hồ Thị Ngọc |
Anh |
29/10/2022 |
Nam |
3 |
Nguyễn Hoài Mý |
Anh |
18/02/2011 |
Nữ |
4 |
Vùi Hùng |
Anh |
01/08/2011 |
Nam |
5 |
Trần Gia |
Bảo |
10/10/2011 |
Nam |
6 |
Phan Thị Quỳnh |
Chi |
16/07/2011 |
Nữ |
7 |
Bùi Nguyễn Thành |
Đạt |
24/07/2011 |
Nam |
8 |
Huỳnh Nhật Phương |
Đoan |
03/03/2011 |
Nữ |
9 |
Nguyễn Tiễn |
Dũng |
15/05/2011 |
Nam |
10 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Duyên |
10/12/2011 |
Nam |
11 |
Lê Thị Ngọc |
Hân |
16/10/2011 |
Nữ |
12 |
Huỳnh Thị Lệ |
Hậu |
07/06/2011 |
Nam |
13 |
Đỗ Thị |
Hoài |
26/11/2011 |
Nữ |
14 |
Võ Nguyễn Thảo |
Hiếu |
21/08/2011 |
Nữ |
15 |
Huỳnh Trần Bảo |
Khang |
19/11/2011 |
Nam |
16 |
Ngô Tấn |
Kiệt |
09/09/2011 |
Nam |
17 |
Nguyễn Hoàng Bảo |
Lâm |
05/01/2011 |
Nam |
18 |
Nguyễn Ngọc |
Linh |
07/05/2011 |
Nữ |
19 |
Hoàng |
Long |
07/09/2011 |
Nam |
20 |
Bùi Bình |
Minh |
25/10/2011 |
Nam |
21 |
Đặng Ngọc Gia |
Nghi |
14/09/2011 |
Nữ |
22 |
Lương Bảo |
Ngọc |
04/04/2011 |
Nữ |
23 |
Trần Thị Như |
Ngọc |
19/12/2011 |
Nữ |
24 |
Vũ Ngọc |
Nhẫn |
14/09/2011 |
Nữ |
25 |
Phan Lê Ngọc |
Nhi |
25/11/2011 |
Nữ |
26 |
Nguyễn Văn |
Ninh |
18/10/2011 |
Nam |
27 |
Chu Gia |
Phúc |
19/03/2011 |
Nam |
28 |
Võ Thị Mỹ |
Phượng |
18/06/2010 |
Nữ |
29 |
Vũ Văn |
Quang |
01/05/2009 |
Nam |
30 |
Nguyễn Hữu |
Tài |
31/07/2011 |
Nam |
31 |
Đặng Minh |
Tân |
29/08/2011 |
Nam |
32 |
Lê Thị Anh |
Thư |
28/04/2011 |
Nữ |
33 |
Nguyễn Nữ Hoài |
Thương |
26/10/2011 |
Nữ |
34 |
Đỗ Thị Thủy |
Tiên |
25/09/2011 |
Nữ |
35 |
Trần Nguyễn Bảo |
Trân |
24/09/2011 |
Nữ |
36 |
Nguyễn Hữu |
Trí |
29/05/2011 |
Nam |
37 |
Đoàn Cẩm |
Tú |
04/03/2011 |
Nữ |
38 |
Trần Quang |
Tuấn |
20/02/2011 |
Nam |
39 |
Trần Quốc |
Vĩ |
01/11/2011 |
Nam |
40 |
Lê Khánh |
Vy |
06/11/2011 |
Nữ |
41 |
Trương Thị Thảo |
Vy |
11/04/2011 |
Nữ |
42 |
Huỳnh Ngọc |
Yến |
20/08/2011 |
Nữ |
43 |
Lê Như |
Ý |
07/03/2011 |
Nữ |
44 |
Huỳnh Ái |
Nhi |
20/08/2011 |
Nữ |
45 |
Nguyễn Anh |
Khoa |
01/08/2011 |
Nam |
46 |
Nguyễn Hoàng Bảo |
Ngọc |
01/11/2011 |
Nữ |
TRƯỜNG THCS LAI UYÊN |
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 6A9 |
NĂM HỌC 2022 - 2023 |
STT |
Họ Và Tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
1 |
Tô Huỳnh Phúc |
An |
05/02/2011 |
Nam |
2 |
Hoàng Phan Quỳnh |
Anh |
19/06/2011 |
Nữ |
3 |
Nguyễn Hoàng |
Anh |
08/08/2011 |
Nữ |
4 |
Hoàng Quốc |
Ánh |
10/05/2011 |
Nam |
5 |
Lê Mạnh |
Chiến |
03/06/2011 |
Nam |
6 |
Đào Trọng |
Đạt |
12/04/2011 |
Nam |
7 |
Nguyễn Trung |
Đức |
09/06/2011 |
Nam |
8 |
Nguyễn Văn |
Dũng |
25/06/2011 |
Nam |
9 |
Lại Thị Như |
Quỳnh |
13/02/2011 |
Nữ |
10 |
Nguyễn Gia |
Hân |
14/01/2011 |
Nữ |
11 |
Trần phúc |
Hậu |
29/09/2011 |
Nữ |
12 |
Nguyễn Nhật |
Hoàng |
10/12/2011 |
Nam |
13 |
Lê Gia |
Huy |
28/07/2011 |
Nam |
14 |
Nguyễn Hoàng |
Khang |
26/10/2010 |
Nam |
15 |
Lê Đăng |
Khôi |
19/11/2011 |
Nam |
16 |
Nguyễn Tuấn |
Kiệt |
16/05/2011 |
Nam |
17 |
Phùng Thị |
Lê |
28/10/2011 |
Nữ |
18 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Linh |
04/04/2011 |
Nữ |
19 |
Trần Thị Phương |
Linh |
14/05/2011 |
Nữ |
20 |
Trần Văn |
Minh |
13/06/2011 |
Nam |
21 |
Nguyễn Văn Hải |
Nam |
01/04/2011 |
Nam |
22 |
Tạ Thái Hiểu |
Nghi |
28/08/2011 |
Nữ |
23 |
Lương Thị Bảo |
Ngọc |
28/7/2011 |
Nữ |
24 |
Bùi Tuyết |
Nhi |
23/08/2011 |
Nữ |
25 |
Trương Vương An |
Nhiên |
24/11/2011 |
Nữ |
26 |
Lê Thị Thu |
Nương |
07/07/2011 |
Nữ |
27 |
Cao Hoàng |
Quân |
27/09/2011 |
Nam |
28 |
Nguyễn Phan Anh |
Quốc |
11/08/2011 |
Nam |
29 |
Nguyễn Tấn |
Tài |
07/09/2011 |
Nam |
30 |
Lê Văn Gia |
Thái |
01/05/2011 |
Nam |
31 |
Lương Hoàng Khánh |
Thi |
30/12/2011 |
Nữ |
32 |
Nguyễn Anh |
Thư |
24/04/2011 |
Nữ |
33 |
Nguyễn Văn |
Thương |
22/04/2011 |
Nam |
34 |
Nguyễn Thủy |
Tiên |
15/03/2011 |
Nữ |
35 |
Đào Thị Thùy |
Trang |
13/08/2011 |
Nữ |
36 |
Nguyễn Minh |
Trí |
10/10/2011 |
Nam |
37 |
Hoàng Thị Cẩm |
Tú |
12/06/2011 |
Nữ |
38 |
Hồ Minh Duy |
Tường |
08/12/2011 |
Nam |
39 |
Lê Vũ Hoàng |
Việt |
17/12/2011 |
Nam |
40 |
Lê Thị Thúy |
Vy |
12/06/2011 |
Nữ |
41 |
Nguyễn Khánh |
Vy |
01/10/2011 |
Nữ |
42 |
Nguyễn Phi |
Dũng |
7/10/2010 |
Nam |
43 |
Đỗ Tân |
Sang |
19/07/2011 |
Nam |
44 |
Phan Đăng |
Khoa |
01/01/2011 |
Nam |
45 |
Trần Ngọc Thanh |
Lam |
24/06/2011 |
Nữ |
TRƯỜNG THCS LAI UYÊN |
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 6A10 |
NĂM HỌC 2022 - 2023 |
STT |
Họ Và Tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
1 |
Trần Ngọc Bảo |
An |
19/09/2011 |
Nữ |
2 |
Nguyễn Thị Bảo |
Anh |
29/09/2011 |
Nữ |
3 |
Lê Thị Hồng |
Ánh |
09/08/2011 |
Nữ |
4 |
Trịnh Gia |
Bảo |
21/10/2011 |
Nam |
5 |
Nguyễn Chí |
Cường |
26/12/2011 |
Nam |
6 |
Trần Tấn |
Đạt |
08/09/2011 |
Nam |
7 |
Nguyễn Đình Khánh |
Độ |
28/05/2011 |
Nam |
8 |
Trịnh Anh |
Dũng |
28/9/2011 |
Nam |
9 |
Trần Bích |
Ngọc |
11/09/2011 |
Nữ |
10 |
Nguyễn Hoàng Bảo |
Hân |
09/07/2011 |
Nữ |
11 |
Đàm Tiến |
Kiệt |
10/05/2011 |
Nam |
12 |
Nguyễn Trần Nhật |
Hoàng |
11/04/2011 |
Nam |
13 |
Nguyễn Minh |
Huy |
16/11/2011 |
Nam |
14 |
Vòong A |
Khang |
04/11/2011 |
Nam |
15 |
Trần Minh |
Quân |
07/01/2011 |
Nam |
16 |
Phan Quốc |
Kiệt |
06/05/2011 |
Nam |
17 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Liên |
23/09/2011 |
Nữ |
18 |
Nguyễn Thùy |
Linh |
09/08/2011 |
Nữ |
19 |
Nguyễn Văn |
Long |
25/03/2011 |
Nam |
20 |
Đặng Nguyễn Thảo |
My |
02/03/2011 |
Nữ |
21 |
Nguyễn Thị Thúy |
Nga |
07/02/2010 |
Nữ |
22 |
Lê Trọng |
Nghĩa |
11/03/2011 |
Nam |
23 |
Mai Bảo |
Ngọc |
03/04/2011 |
Nữ |
24 |
Phạm Thảo |
Nguyên |
12/04/2011 |
Nữ |
25 |
Hoàng Xuân Hạnh |
Nhi |
06/06/2011 |
Nữ |
26 |
Ngô Thị Quỳnh |
Như |
17/08/2011 |
Nữ |
27 |
Bùi Tấn |
Phát |
02/05/2011 |
Nam |
28 |
Lê Huy |
Phúc |
11/02/2011 |
Nam |
29 |
Nguyễn Đình |
Quân |
13/12/2009 |
Nam |
30 |
Nguyễn Phú |
Quốc |
28/02/2011 |
Nam |
31 |
Nguyễn Tấn |
Tài |
04/02/2011 |
Nam |
32 |
Trịnh Quốc |
Thái |
25/05/2011 |
Nam |
33 |
Nguyễn Hoàng Bảo |
Thiên |
17/06/2011 |
Nam |
34 |
Nguyễn Thanh |
Thư |
28/09/2011 |
Nữ |
35 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thúy |
12/05/2011 |
Nữ |
36 |
Vũ Thái Cẩm |
Tiên |
03/10/2011 |
Nữ |
37 |
Lê Thị Phương |
Trang |
04/01/2011 |
Nữ |
38 |
Phạm Đình |
Trí |
27/03/2011 |
Nam |
39 |
Phạm Tuấn |
Tú |
01/12/2011 |
Nam |
40 |
Lại Khiết |
Tường |
20/04/2011 |
Nam |
41 |
Lưu Phạm Khánh |
Vy |
24/10/2011 |
Nữ |
42 |
Đặng Đoàn Như |
Ý |
07/08/2011 |
Nữ |
43 |
Nguyễn Bảo |
Yến |
27/11/2011 |
Nữ |
44 |
Phan Thanh |
Thảo |
09/12/2011 |
Nữ |
45 |
Trần Ngọc Thanh |
Giang |
24/06/2011 |
Nữ |